Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
primitive person


noun
a person who belongs to an early stage of civilization
Syn:
primitive
Derivationally related forms:
primitive (for: primitive)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
Aryan, Indo-European, autochthon, Basket Maker, caveman,
cave man, cave dweller, troglodyte, Heidelberg man, Homo heidelbergensis, missing link,
ape-man, Mound Builder, Piltdown man, Piltdown hoax, savage, barbarian,
wild man, feral man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.